Ngày nay, màn hình có độ sắc nét và độ phân giải cao là tiêu chuẩn mà bất kỳ nhà sản xuất nào cũng hướng tới. Vậy những thứ ảnh hưởng trực tiếp đến những điều này là gì? Cố lên GienCongNghe tìm ra PPI là gì? Xin vui lòng. bắt đầu.

Hãy cùng tìm hiểu PPI là gì và sự khác biệt giữa PPI và DPI
PPI là gì?
PPI, hoặc pixel trên inch, là thước đo số pixel cố định mà màn hình có thể hiển thị và mật độ pixel trong hình ảnh kỹ thuật số.
quảng cáo

Giải thích PPI xu hướng bằng một ví dụ
Mặt khác, số pixel đề cập đến số lượng pixel theo chiều dài và chiều rộng của hình ảnh kỹ thuật số, nghĩa là kích thước của hình ảnh tính bằng pixel. Pixel hay “yếu tố hình ảnh” là các khối xây dựng nhỏ nhất của hình ảnh kỹ thuật số. Phóng to bất kỳ hình ảnh nào ở trên và bạn sẽ thấy nó được chia thành các ô vuông màu, đây là các pixel.
Vai trò của PPI là gì?
Vai trò của PPI là gì? PPI là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ phân giải của màn hình. Về cơ bản, PPI có thể cho chúng ta biết độ sắc nét của một màn hình cụ thể. Nếu bạn tạo một hình ảnh có PPI lớn, điều này có nghĩa là hình ảnh trên đó sẽ sắc nét và mượt mà hơn so với những màn hình có PPI thấp hơn.
quảng cáo

PPI càng cao, độ phân giải màn hình càng lớn thì hình ảnh càng sắc nét.
Khi công nghệ tiến bộ, các nhà sản xuất đua nhau sản xuất màn hình có PPI cao hơn để thu hút người mua, cho phép người tiêu dùng hưởng lợi từ sự phát triển này.
Ngoài ra, mật độ điểm ảnh PPI ảnh hưởng đến khoảng cách từ người dùng đến màn hình hiển thị. Nếu mật độ điểm ảnh thấp, chúng ta chỉ cần ngồi đủ gần để xem thì với màn hình độ phân giải cao, chúng ta cần đứng xa hơn để có trải nghiệm tốt hơn.
quảng cáo
- Xem thêm: Độ phân giải màn hình là gì?
Công thức tính PPI là gì?
Vì vậy, bạn đã bao giờ tự hỏi công thức PPI chính xác là gì chưa?
Ví dụ: Nếu màn hình có độ phân giải tiêu chuẩn là 1920 x 1080 pixel và kích thước là 24 inch, thì màn hình đó sẽ có mật độ điểm ảnh là:
Khi nào bạn sử dụng PPI?
Sử dụng PPI bất cứ khi nào làm việc với hình ảnh kỹ thuật số. PPI hữu ích nhất để chuẩn bị tệp để in (mặc dù DPI được sử dụng bởi máy in vật lý). Hình ảnh có PPI cao hơn có xu hướng có độ phân giải cao hơn vì nó có mật độ điểm ảnh cao hơn, nhưng xuất ở 300 PPI thường được coi là độ phân giải tiêu chuẩn.

Minh họa việc sử dụng PPI cao
Vì việc tăng PPI sẽ làm tăng kích thước tệp của bạn nên bạn chỉ muốn sử dụng PPI cao hơn khi cần thiết.
PPI phù hợp để phân phối web vì mật độ điểm ảnh trên màn hình của bạn là cố định. Hình ảnh 72 ppi và hình ảnh 3.000 ppi giống nhau trên Maya của bạn. Kích thước pixel (số pixel từ trái sang phải từ trên xuống dưới) xác định kích thước và độ chi tiết của hình ảnh của bạn.
Sự khác biệt giữa DPI và PPI là gì?
Nhắc đến PPI mà không nhắc đến DPI là một điều thiếu sót. Tuy nhiên, để hiểu được sự khác biệt giữa hai thuật ngữ trên, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu DPI là gì? DPI hoặc số chấm trên mỗi inch hoặc mật độ chấm không gian. Tham số này đề cập đến số lượng chấm có thể nhìn thấy trên mỗi inch. DPI của máy in càng cao thì bản in càng sắc nét.

Điều bạn nên chú ý là sự khác biệt giữa PPI và DPI
Vì trong in ấn chúng ta thường gặp PPI nên để phân biệt được 2 từ này bạn cần hiểu bản chất của nó.
DPI là viết tắt của mật độ điểm in và ppi là mật độ điểm ảnh.
DPI (dots per inch) chấm trên mỗi inch
|
PPI (pixel per inch) Số pixel trên inch
|
Xem thêm:
- DPI là gì?
- Pixel là gì?
- Cho là gì?
Và trên đây là những chia sẻ của Gienkong Law về bản chất của PPI. Hy vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên like, share và truy cập thường xuyên để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Tham khảo 99Design