Bạn đang xem: Khu chế xuất linh trung 2
liên kết websiteXem thêm: Soạn Bài Miêu Tả Và Biểu Cảm Trong Bài Văn Tự Sự, Miêu Tả Và Biểu Cảm Trong Văn Tự Sự
1. Bao hàm về khu công nghiệp (General)
Tên quần thể công nghiệp (IP)/ khu chế xuất (EPZ)/ Khu tài chính (EZ)
Name of industrial park (IP) / export processing zone (EPZ) / economic zone (EZ)
KHU CHẾ XUẤT LINH TRUNG 2
LINHTRUNG 2 EXPORT PROCESSING ZONE
Địa điểm (Tỉnh, thành phố, quận/huyện) Location of IP (city, province & district)
Thu Duc District, Ho chi Minh City
Thời gian hoạt động vui chơi của các KCN
(Period of operation)
Thời điểm thành lập và hoạt động
Year of establishment
1997
2. Đặc điểm quần thể công nghiệp (Features of IP)
Loại hình khu công nghiệp (đa ngành hoặc chuyên ngành, ưu tiên quyến rũ đầu tư)
Type of IP (general or specific industry, type of industry)
Đa ngành, công nghiệp nhẹ
General, light industry
Tổng diện tích đất quần thể công nghiệp (ha)
Total land size of IP (ha)
61,7 ha
Quy mô nhà máy công nghiệp/ nhà máy sản xuất trong khu vực công nghiệp
Size of industrial lot/ factory outlet inside the IP) (m2)
Vừa và nhỏ
Small và medium
Tổng diện tích đất công nghiệp (ha)
Total leasable area (ha)
44,01 ha
Tổng diện tích đất công nghiệp còn trống sẵn sàng dịch vụ cho thuê (ha)
Total available/vacant leasable area (ha)
0 ha
Tổng diện tích s nhà xưởng sẵn sàng cho thuê (m2)
Total available factory lot (m2)
0 ha
Tỷ lệ phủ đầy của khu công nghiệp
Rate of occupancy of IP
100%
3. Vị trí cùng hạ tầng giao thông vận tải khu công nghiệp (Location and geographical accessibitity of IP)
Khu dân cư (the residential area)
Tên khu cư dân (name)
Khoảng cách từ KCN (Distance) (km)
Đường quốc lộ sớm nhất (the nearest national highway)
Tên (Name)
Khoảng phương pháp (Distance) (km)
Gần quốc lộ 1A
Near National Highway 1A
Đường sắt sớm nhất (the nearest national railway)
Tên (Name)
Khoảng biện pháp (Distance) (km)
Đường sắt Bắc Nam/ North-South Railway
Sân bay gần nhất (the nearest airport)
Tên (Name)
Khoảng giải pháp (Distance) (km)
Sân bay thế giới Tân đánh Nhất
Tan Son Nhat International Airport
Cảng biển tổ quốc gần duy nhất (the nearest port)
Tên (Name)
Khoảng cách (Distance) (km)
Cảng mèo Lái
Cat Lai Port
Hệ thống giao thông khác
(other transportation system)
4. Hạ tầng trong quần thể công nghiệp (Infrastructure within IP)
Hệ thống giao thông vận tải (Roads)
Đường trục chủ yếu KCN - Số làn và chiều rộng mặt con đường
Main road system - width & number of lanes
Đường nội cỗ KCN - Số làn và bề rộng mặt mặt đường
Internal road system - width and number of lanes
Cấp điện (power supply)
Lưới điện nước nhà (national grid)
Lấy năng lượng điện từ trạm 110kV/ Take power nguồn from 110kV station
Nhà trang bị điện dự phòng (standby power point)
Cấp nước (Water supply)
Công suất (m3/ngày.đêm)
5.980
Capacity (m3/day)
Xử lý nước thải (Sewage treament system)
Hiện trạng (đang hoạt động/đang xây dựng/chưa xây dựng)
Current Status: (operation/under contruction/ not yet contructed)
Đang hoạt động
Operation
Capacity (m3/day)
5.000
5. Chi tiêu đầu bốn (Investment Cost)
Đất (Land)
Giá thuê (Leasing price) (USD/m2)
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year)
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment method - once/annually)
Diện tích lô đất buổi tối thiểu: m2 (Minimum plot area - m2)
Nhà xưởng (factory lot)
Giá mướn (Leasing price) (USD/m2)
Thời hạn thuê: năm (Leasing term - year)
Phương thức thanh toán: một lần/ hàng năm (Payment method - once/annually)
Quy mô đơn vị xưởng: mét vuông (Scale of factory)
Thông tin khác (Other information)
Phí quản lý (Management Fee)
Phí (fee) (USD/m2)
Phương thức giao dịch thanh toán (Payment method)
Phí tiện ích công cộng
0,08 USD/m2/tháng (month)
Mỗi mon (every month)
Giá cung cấp điện (Electricity Price) (USD/Kwh)
Giờ du lịch (Peak time)
0,1233
Giờ bình thường (Normal time)
0.0680
Giờ rẻ điểm (Peak off time)
0.0437
Phương thức thanh toán giao dịch (Payment method)
Giá cung cấp nước (Price of water supply) (USD/m3)
Giá nước không bẩn sinh hoạt (Price of household water supply)
Giá nước cung cấp (Price of industrial water supply)
0.46
Phương thức thanh toán giao dịch (Payment method)
Mỗi tháng (Monthly)
Phí cách xử trí nước thải (Cost of wastewater treatment) (USD/m3)
Phí XLNT (USD/m3)
0.36
Cách tính cân nặng (Caculation method)
Phương thức giao dịch thanh toán (Payment method)
Mỗi tháng (Monthly)
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào (Input treatment standard)
Tiêu chuẩn xử lý cổng đầu ra (Output treatment standard)
Thu nhập bình quân của người lao cồn (USD/tháng)
Average income per worker (USD/month)
Chi phí liên quan khác (nếu có)
Other relevant costs (if any)
6. Thông tin nhà đầu tư chi tiêu (Investors Information)
Tổng số nhà chi tiêu hiện hữu (Current Investors in IP)
36
Một số doanh nghiệp vượt trội trong KCN/KKT (Tên doanh nghiệp và quốc tịch)
Major tenant & country-of-origin
New Toyo (Singapore), Freetrend (Đài Loan), Vinawood (Mỹ), Theodore Alexander (BV Islands)
New Toyo (Singapore), Freetrend (Taiwan), Vinawood (US), Theodore Alexander (BV Islands)
link tải 567 live app | W88Vuive | tải app qqlive apk | iwin - Game đánh bài online